Khâu Và Ống

Khâu Ovation

Khâu Ovation được thiết kế với phần thân ngắn hơn và các đặc tính khác đã đuợc Bs. Bob Williams và hiệp hội chỉnh nha quốc tế Roth Williams. Viền xung quanh khâu mềm và kích thước thuận lợi cho việc đặt vào răng và ôm sát răng. Khả năng chịu lực tương tự như loại khâu do hiệp hội chỉnh nha Roth Williams thiết kế trước kia. Khâu được ổn định trong suốt quá trình điều trị.

Category

Description

Khâu Ovation

Ống mặt ngoài 

Mặt cắt lưỡi (cleat & Sheat) 

Cleat  Mã số
Trung bình 21-601-14
      
Sheat Trái Phải
Có móc. Không Offset 21-602-19 21-601-19
Khâu răng cối 1 hàm trên, trơn 
Ống có 3 lỗ: 1 dùng cho headgear .045”, 1 lỗ chính có nắp tháo được & 1 ống phụ .018”

Torque Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn
.018″ x .025″ -14 14D Trái 69-261-18
Phải 69-161-18
.022″ x .028″ -14 14D Trái 69-262-18
Phải 69-162-18
Ống có 2 lỗ: 1 dùng cho headgear 045” và 1 lỗ chính

Torque Slot Offset     Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn
.018″ x .025″ -10 14D                   7D Trái 69-261-50
Phải 69-161-50
.022″ x .028″ -10 14D                    7D Trái 69-262-50
Phải 69-162-50
Ống có 2 lỗ: 1 chính và 1 phụ

Torque Slot Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn       loại dán
.018″ x .025″ -14 14D Trái 69-261-11     68-261-11
Phải 69-161-11     68-161-11
.022″ x .028″ -14 14D Trái 69-262-11     68-262-11
Phải 69-162-11     68-162-11
 Khâu răng cối 1 hàm dưới, trơn 
Ống có 1 lỗ : 1 chính và 1 phụ .018″

Torque Slot & Aux Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn       loại dán
.018″ x .025″ -25 4D Trái 69-461-18      68-461-18
Phải 69-361-18      68-361-18
.022″ x .028″ -25 4D Trái 69-462-18     68-462-18
Phải 69-362-18     68-362-18
Ống có 2 lỗ : 1 chính và 1 phụ 045″

Torque Slot Offset    Angu Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn
.018″ x .025″ -30 4D                     -1 Trái 69-461-82
Phải 69-361-82
.022″ x .028″ -30 4D                    -1 Trái 69-462-82
Phải 69-362-82
Ống 1 lỗ, nắp tháo được

Torque Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn       loại dán
.018″ x .025″ -25 4D Trái 69-461-09    69-461-09
Phải 69-361-09    69-361-09
.022″ x .028″ -25 4D Trái 69-462-09   69-462-09
Phải 69-362-09  69-362-09
 Khâu răng cối 2,  hàm trên, trơn 
kit26-170-99 Ống đơn

Torque Offset Mã số
Kích thước rãnh mắc cài Trái/phải Loại hàn Loại dán
.018″ x .025″ -14 14D Trái 69-271-05 68-271-05
Phải 69-171-05 68-171-05
.022″ x .028″ -14 14D Trái 69-272-05 68-272-05
Phải 68-172-05
Khâu răng cối 2,  hàm dưới, trơn 
Kit26-270-99 Ống đơn

Torque Offset Mã số
Kích thước rãnh mắc cài Trái/phải Loại hàn Loại dán
.018″ x .025″ -25 6D Trái 69-471-05 68-471-05
Phải 69-371-05 68-371-05
.022″ x .028″ -25 6D Trái 69-472-05 68-472-05
Phải 69-372-05 68-372-05
Các loại ống dán khác

Ống Marco dán trực tiếp cho răng cối 1

Macro có đầu vào lớn hơn 50% so với ống cũ nên dễ đưa dây cung vào hơn và phần nắp cũng cứng hơn 50%

Torque Offset Mã số
Hàm trên  Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -10 14D Trái 68-261-35
Phải 68-161-35
.022″ x .028″ -10 14D Trái 68-262-35
Phải 68-162-35
Torque Offset Mã số
Hàm dưới Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -25 4 Trái 68-461-39
Phải 68-361-39
.022″ x .028″ -25 4 Trái 68-462-39
Phải 68-362-39
 Ống “A 24” răng cối 2

Ống đơn dễ đặt dây hơn
Ống nhỏ nhất

Torque Offset Mã số
Hàm trên  Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -10 7D Trái 68-271-24
Phải 68-171-24
.022″ x .028″ -10 7D Trái 68-272-24
Phải 68-172-24
Torque Offset Mã số
Hàm dưới  Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -25 4 Trái 68-471-24
Phải 68-371-24
.022″ x .028″ -25 4 Trái 68-472-24
Phải 68-372-24
Ống “Peucat” răng cối 2

Đầu vào lớn hơn 50%

Hàm dưới  Torque Offset Mã số
Cỡ rảnh mắc cài Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -25 4 Trái 68-471-242
Phải 68-371-242
.022″ x .028″ -25 4 Trái 68-472-242
Phải 68-372-242

Additional information

Nhà sản xuất

GAC

Quốc Gia

Mỹ

Description

Khâu Ovation

Ống mặt ngoài 

Mặt cắt lưỡi (cleat & Sheat) 

Cleat  Mã số
Trung bình 21-601-14
      
Sheat Trái Phải
Có móc. Không Offset 21-602-19 21-601-19
Khâu răng cối 1 hàm trên, trơn 
Ống có 3 lỗ: 1 dùng cho headgear .045”, 1 lỗ chính có nắp tháo được & 1 ống phụ .018”

Torque Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn
.018″ x .025″ -14 14D Trái 69-261-18
Phải 69-161-18
.022″ x .028″ -14 14D Trái 69-262-18
Phải 69-162-18
Ống có 2 lỗ: 1 dùng cho headgear 045” và 1 lỗ chính

Torque Slot Offset     Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn
.018″ x .025″ -10 14D                   7D Trái 69-261-50
Phải 69-161-50
.022″ x .028″ -10 14D                    7D Trái 69-262-50
Phải 69-162-50
Ống có 2 lỗ: 1 chính và 1 phụ

Torque Slot Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn       loại dán
.018″ x .025″ -14 14D Trái 69-261-11     68-261-11
Phải 69-161-11     68-161-11
.022″ x .028″ -14 14D Trái 69-262-11     68-262-11
Phải 69-162-11     68-162-11
 Khâu răng cối 1 hàm dưới, trơn 
Ống có 1 lỗ : 1 chính và 1 phụ .018″

Torque Slot & Aux Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn       loại dán
.018″ x .025″ -25 4D Trái 69-461-18      68-461-18
Phải 69-361-18      68-361-18
.022″ x .028″ -25 4D Trái 69-462-18     68-462-18
Phải 69-362-18     68-362-18
Ống có 2 lỗ : 1 chính và 1 phụ 045″

Torque Slot Offset    Angu Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn
.018″ x .025″ -30 4D                     -1 Trái 69-461-82
Phải 69-361-82
.022″ x .028″ -30 4D                    -1 Trái 69-462-82
Phải 69-362-82
Ống 1 lỗ, nắp tháo được

Torque Offset Mã số 
Cỡ rãnh mắc cài Trái / phải Loại hàn       loại dán
.018″ x .025″ -25 4D Trái 69-461-09    69-461-09
Phải 69-361-09    69-361-09
.022″ x .028″ -25 4D Trái 69-462-09   69-462-09
Phải 69-362-09  69-362-09
 Khâu răng cối 2,  hàm trên, trơn 
kit26-170-99 Ống đơn

Torque Offset Mã số
Kích thước rãnh mắc cài Trái/phải Loại hàn Loại dán
.018″ x .025″ -14 14D Trái 69-271-05 68-271-05
Phải 69-171-05 68-171-05
.022″ x .028″ -14 14D Trái 69-272-05 68-272-05
Phải 68-172-05
Khâu răng cối 2,  hàm dưới, trơn 
Kit26-270-99 Ống đơn

Torque Offset Mã số
Kích thước rãnh mắc cài Trái/phải Loại hàn Loại dán
.018″ x .025″ -25 6D Trái 69-471-05 68-471-05
Phải 69-371-05 68-371-05
.022″ x .028″ -25 6D Trái 69-472-05 68-472-05
Phải 69-372-05 68-372-05
Các loại ống dán khác

Ống Marco dán trực tiếp cho răng cối 1

Macro có đầu vào lớn hơn 50% so với ống cũ nên dễ đưa dây cung vào hơn và phần nắp cũng cứng hơn 50%

Torque Offset Mã số
Hàm trên  Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -10 14D Trái 68-261-35
Phải 68-161-35
.022″ x .028″ -10 14D Trái 68-262-35
Phải 68-162-35
Torque Offset Mã số
Hàm dưới Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -25 4 Trái 68-461-39
Phải 68-361-39
.022″ x .028″ -25 4 Trái 68-462-39
Phải 68-362-39
 Ống “A 24” răng cối 2

Ống đơn dễ đặt dây hơn
Ống nhỏ nhất

Torque Offset Mã số
Hàm trên  Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -10 7D Trái 68-271-24
Phải 68-171-24
.022″ x .028″ -10 7D Trái 68-272-24
Phải 68-172-24
Torque Offset Mã số
Hàm dưới  Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -25 4 Trái 68-471-24
Phải 68-371-24
.022″ x .028″ -25 4 Trái 68-472-24
Phải 68-372-24
Ống “Peucat” răng cối 2

Đầu vào lớn hơn 50%

Hàm dưới  Torque Offset Mã số
Cỡ rảnh mắc cài Trái/phải Loại dán
.018″ x .025″ -25 4 Trái 68-471-242
Phải 68-371-242
.022″ x .028″ -25 4 Trái 68-472-242
Phải 68-372-242

Additional information

Nhà sản xuất

GAC

Quốc Gia

Mỹ