 |
Khâu răng cối 1 hàm trên, trơn |
 |
Ống có 3 lỗ: 1 dùng cho headgear .045”, 1 lỗ chính có nắp tháo được & 1 ống phụ .018”
|
Torque |
Offset |
|
Mã số |
Cỡ rãnh mắc cài |
|
|
Trái / phải |
Loại hàn |
.018″ x .025″ |
-14 |
14D |
Trái |
69-261-18 |
|
|
|
Phải |
69-161-18 |
.022″ x .028″ |
-14 |
14D |
Trái |
69-262-18 |
|
|
|
Phải |
69-162-18 |
|
 |
Ống có 2 lỗ: 1 dùng cho headgear 045” và 1 lỗ chính
|
Torque |
Slot Offset Offset |
|
Mã số |
Cỡ rãnh mắc cài |
|
|
Trái / phải |
Loại hàn |
.018″ x .025″ |
-10 |
14D 7D |
Trái |
69-261-50 |
|
|
|
Phải |
69-161-50 |
.022″ x .028″ |
-10 |
14D 7D |
Trái |
69-262-50 |
|
|
|
Phải |
69-162-50 |
|
 |
Ống có 2 lỗ: 1 chính và 1 phụ
|
Torque |
Slot Offset |
|
Mã số |
Cỡ rãnh mắc cài |
|
|
Trái / phải |
Loại hàn loại dán |
.018″ x .025″ |
-14 |
14D |
Trái |
69-261-11 68-261-11 |
|
|
|
Phải |
69-161-11 68-161-11 |
.022″ x .028″ |
-14 |
14D |
Trái |
69-262-11 68-262-11 |
|
|
|
Phải |
69-162-11 68-162-11 |
|
 |
Khâu răng cối 1 hàm dưới, trơn |
 |
Ống có 1 lỗ : 1 chính và 1 phụ .018″
|
Torque |
Slot & Aux Offset |
|
Mã số |
Cỡ rãnh mắc cài |
|
|
Trái / phải |
Loại hàn loại dán |
.018″ x .025″ |
-25 |
4D |
Trái |
69-461-18 68-461-18 |
|
|
|
Phải |
69-361-18 68-361-18 |
.022″ x .028″ |
-25 |
4D |
Trái |
69-462-18 68-462-18 |
|
|
|
Phải |
69-362-18 68-362-18 |
|
 |
Ống có 2 lỗ : 1 chính và 1 phụ 045″
|
Torque |
Slot Offset Angu |
|
Mã số |
Cỡ rãnh mắc cài |
|
|
Trái / phải |
Loại hàn |
.018″ x .025″ |
-30 |
4D -1 |
Trái |
69-461-82 |
|
|
|
Phải |
69-361-82 |
.022″ x .028″ |
-30 |
4D -1 |
Trái |
69-462-82 |
|
|
|
Phải |
69-362-82 |
|
 |
Ống 1 lỗ, nắp tháo được
|
Torque |
Offset |
|
Mã số |
Cỡ rãnh mắc cài |
|
|
Trái / phải |
Loại hàn loại dán |
.018″ x .025″ |
-25 |
4D |
Trái |
69-461-09 69-461-09 |
|
|
|
Phải |
69-361-09 69-361-09 |
.022″ x .028″ |
-25 |
4D |
Trái |
69-462-09 69-462-09 |
|
|
|
Phải |
69-362-09 69-362-09 |
|